Năm 2024, than đá vẫn chiếm hơn 50% cơ cấu phát điện của khu vực, khiến châu Á chịu áp lực lớn trong mục tiêu phát thải ròng bằng “0”. Trước sức ép phải đa dạng hóa nguồn năng lượng, các Chính phủ và doanh nghiệp điện lực bắt đầu hướng đến amoniac, đặc biệt thông qua phương án đốt đồng thời (co-firing) cùng than, hoặc khí đốt.
Theo Rystad Energy, Trung Quốc, Indonesia, Nhật Bản và Hàn Quốc đang nổi lên như những trung tâm chính trong chiến lược này. Tuy nhiên, nhu cầu dự kiến rất lớn: Đến năm 2030, khu vực có thể cần tới 8,8 triệu tấn amoniac mỗi năm để phục vụ đốt đồng thời - vượt xa năng lực cung ứng hiện tại.
Cơ hội và
thách thức
Trong bối
cảnh ngành dầu khí toàn cầu đang dịch chuyển sang hydrogen và nhiên liệu carbon
thấp, amoniac vừa là cơ hội vừa là thách thức. Sau hàng chục năm dựa vào than,
châu Á vẫn thiếu một khung chính sách và tín hiệu thị trường đủ mạnh để thu hút
đầu tư vào hạ tầng nhập khẩu, phân phối và khai thác amoniac.
Nhật Bản
và Hàn Quốc - với nguồn khí đốt hạn chế và công suất năng lượng tái tạo khiêm tốn
- nhiều khả năng sẽ phải dựa vào nhập khẩu amoniac để vừa đảm bảo an ninh năng
lượng, vừa giảm phát thải.
Bài toán
kinh tế khó khăn
Hiện chi
phí đốt đồng thời amoniac vẫn cao hơn nhiều so với than, do quy trình khai thác
hydrogen carbon thấp, chuyển đổi thành amoniac và vận chuyển. Với giả định giá
hydrogen ở mức 5 USD/kg (tương đương 1.000 USD/tấn amoniac), chi phí điện từ hỗn
hợp chứa 10% amoniac sẽ cao hơn khoảng 50% so với điện từ than thuần túy. Điều
này cho thấy quy mô khai thác lớn hơn, đổi mới công nghệ và cơ chế định giá
carbon sẽ là yếu tố quyết định tính cạnh tranh.
“Ngay cả
khi chi phí hydrogen cao, nhu cầu amoniac cho phát điện vẫn được dự báo tăng gấp
9 lần vào năm 2030”, ông Lê Minh Khôi - Trưởng bộ phận nghiên cứu hydrogen tại
Rystad Energy - nhận định. “Nhưng nếu thiếu các cam kết tiêu thụ dài hạn và hạ
tầng nhập khẩu phát triển chậm, đà tăng trưởng có thể bị chững lại”, ông lưu ý.
Các quốc
gia đi đầu trong chính sách
Trung Quốc
thể hiện lập trường rõ ràng nhất khi đưa amoniac trực tiếp vào chính sách năng
lượng quốc gia. Theo Kế hoạch hành động 2024-2027 của Ủy ban Cải cách và Phát
triển Quốc gia (NDRC), từ năm 2027, tất cả các nhà máy than xây mới, hoặc nâng
cấp, phải giảm một nửa phát thải so với năm 2023.
Để đạt mục
tiêu này, các nhà máy bắt buộc đốt đồng thời 10% sinh khối và amoniac xanh, đồng
thời áp dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS). Đây là thách thức lớn
trong việc cải tạo hệ thống hiện có, nhưng Trung Quốc có lợi thế nhờ nguồn năng
lượng tái tạo dồi dào, phục vụ khai thác hydrogen và amoniac xanh quy mô lớn.
Công ty
Envision Energy gần đây đã khánh thành nhà máy amoniac xanh lớn nhất thế giới tại
Nội Mông, với công suất 0,32 triệu tấn/năm và kế hoạch mở rộng lên 1,5 triệu tấn/năm
vào năm 2028. Những dự án như vậy giúp Trung Quốc không chỉ củng cố vị thế là
nước tiêu thụ lớn, mà còn có thể trở thành nhà xuất khẩu amoniac xanh trong
tương lai.
Hàn Quốc
đang chọn cách tiếp cận dựa trên thị trường thông qua cơ chế đấu thầu điện sạch
từ hydro. Ở vòng thứ hai, khởi động trong năm nay, các doanh nghiệp trúng thầu
sẽ phải bắt đầu phát điện bằng hydro, hoặc amoniac từ năm 2029, theo hợp đồng
kéo dài 15 năm. Dù khối lượng nhỏ hơn vòng đầu, chương trình này vẫn cần khoảng
200.000 tấn hydro carbon thấp mỗi năm. Hiện sự tham gia của doanh nghiệp còn hạn
chế, nhưng Chính phủ đã bổ sung nhiều cơ chế hỗ trợ - như thanh toán gắn với tỷ
giá hối đoái, hay cơ chế “vay mượn” khối lượng hydro -nhằm giảm rủi ro cho các
nhà phát điện.
Trong khi
đó, Nhật Bản - quốc gia tiên phong trong thử nghiệm đốt đồng thời amoniac với
than - tiếp tục triển khai chiến lược nhập khẩu đa dạng. Tokyo đã ký hợp đồng
mua amoniac xanh từ Trung Quốc và Ấn Độ, đồng thời nhập amoniac xanh lam từ Mỹ.
Nhật Bản cũng chuẩn bị trao các hợp đồng đầu tiên trong khuôn khổ chương trình
contract-for-difference (hợp đồng chênh lệch), nhằm khuyến khích phát triển điện
từ amoniac.
Đối với
ngành dầu khí, thông điệp từ hai nền kinh tế này khá rõ: Dù chi phí khai thác
và sử dụng amoniac vẫn cao, các Chính phủ châu Á đang xây dựng những khung
chính sách tạo ra nhu cầu thực sự. Thành công của chiến lược này sẽ phụ thuộc
vào hợp tác quốc tế, các cam kết tiêu thụ dài hạn và sự phát triển hạ tầng. Nếu
ba yếu tố này gắn kết, amoniac có thể trở thành đòn bẩy quan trọng trong nỗ lực
thay thế than làm nguồn điện nền tảng của châu Á, đồng thời mở ra cơ hội tăng
trưởng mới cho toàn bộ chuỗi giá trị năng lượng carbon thấp.
Theo PTT