1. Xi măng tự phục hồi (Self-healing concrete)

    Công nghệ: Bổ sung vi khuẩn hoặc viên nang chứa hợp chất tự vá vào bê tông.

    Lợi ích: Tự hàn gắn các vết nứt nhỏ, kéo dài tuổi thọ kết cấu, giảm chi phí bảo trì.

    Ứng dụng: Hầm ngầm, cầu đường, khu vực khó bảo dưỡng.


2. Gạch in 3D

    Công nghệ: Sử dụng máy in 3D để in các khối xây hoặc cấu kiện bê tông.

    Lợi ích: Tăng tốc độ xây dựng, giảm chất thải, tối ưu hóa thiết kế theo yêu cầu.

    Ứng dụng: Nhà ở giá rẻ, công trình tạm, nhà ở tại vùng thiên tai.

3. Vật liệu siêu cách nhiệt aerogel

    Đặc điểm: Nhẹ như không khí, hệ số dẫn nhiệt cực thấp.

    Lợi ích: Giữ nhiệt tốt hơn gấp 3–5 lần vật liệu cách nhiệt truyền thống.

    Ứng dụng: Tường, mái, cửa sổ trong công trình tiết kiệm năng lượng.

4. Gạch sinh học từ vi sinh vật (Bio-bricks)

    Công nghệ: Dùng vi khuẩn sản xuất canxi carbonate để "nuôi" viên gạch.

    Lợi ích: Giảm phát thải CO₂, tái sử dụng chất thải hữu cơ hoặc nước tiểu.

    Ứng dụng: Nhà ở bền vững, công trình xanh.

5. Kính điện thông minh (Smart Glass)

    Công nghệ: Điều chỉnh ánh sáng và nhiệt độ xuyên qua kính bằng điện áp.

    Lợi ích: Tự động làm mờ/kính trong, tiết kiệm điện năng điều hòa.

    Ứng dụng: Cao ốc văn phòng, nhà thông minh.

6. Xi măng âm thanh (Sound-absorbing concrete)

    Công nghệ: Bê tông tạo lỗ rỗng hoặc kết hợp hạt tiêu âm.

    Lợi ích: Giảm ô nhiễm tiếng ồn đô thị, tăng tiện nghi âm thanh.

    Ứng dụng: Tường rào giao thông, tòa nhà gần khu công nghiệp.

7. Gạch tích điện/năng lượng (Energy-storing bricks)

    Đặc điểm: Gạch đỏ truyền thống được biến đổi để lưu trữ điện như pin.

    Lợi ích: Kết hợp chức năng xây dựng với lưu trữ năng lượng.

    Ứng dụng: Nhà thông minh, công trình sử dụng năng lượng mặt trời.

8. Vật liệu biến hình (Shape-memory alloys / polymers)

    Công nghệ: Có thể thay đổi hình dạng theo nhiệt độ hoặc điện áp.

    Lợi ích: Ứng dụng trong các cấu kiện tự điều chỉnh, hệ thống an toàn.

    Ứng dụng: Cầu, mái che linh hoạt, tường động.

9. Gỗ kỹ thuật công nghệ cao (Engineered wood / Cross-laminated timber – CLT)

    Đặc điểm: Cường độ cao, nhẹ, dễ gia công, có thể thay bê tông cốt thép ở công trình cao tầng.

    Lợi ích: Giảm phát thải CO₂, thi công nhanh, thẩm mỹ cao.

    Ứng dụng: Nhà cao tầng bằng gỗ, trung tâm thương mại, nhà tiền chế.

10. Vật liệu chống ô nhiễm (Pollution-eating materials)

    Công nghệ: Phủ vật liệu quang xúc tác như titanium dioxide giúp phân hủy NOx và các chất ô nhiễm.

    Lợi ích: Làm sạch không khí, tăng giá trị công trình xanh.

    Ứng dụng: Mặt tiền tòa nhà, lát đường, bãi đỗ xe.

VLXD