OECD cảnh báo, nếu các kế hoạch mở rộng công suất này được thực hiện, tình trạng dư cung toàn cầu sẽ càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Trong
khi đó, nhu cầu thép toàn cầu được dự báo chỉ tăng trưởng khoảng 0,7% mỗi năm đến
năm 2030. Cụ thể, nhu cầu tại Trung Quốc sẽ giảm, khu vực OECD duy trì ổn định,
và chỉ một số ít khu vực đang phát triển như ASEAN và Trung Đông - Bắc Phi
(MENA) mới ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể.
Với
tốc độ tăng trưởng nhu cầu chậm như vậy, tỷ lệ sử dụng công suất có thể giảm xuống
còn 70%. Điều này sẽ gây áp lực lớn ngay cả đối với các nhà sản xuất thép có
tính cạnh tranh cao. Giá thép đã giảm mạnh
từ đỉnh cao năm 2021 xuống mức thấp lịch sử. Tuy nhiên, theo OECD, hiện giá đã
có dấu hiệu chạm đáy. Lợi nhuận ngành thép cũng lao dốc theo chiều tương tự, giảm
sâu so với mức tương đối tích cực của năm 2021.
Báo
cáo cũng chỉ ra rằng, các khoản trợ cấp tiếp tục bóp méo cạnh tranh và là
nguyên nhân chính góp phần làm gia tăng công suất dư thừa, đặc biệt tại các nền
kinh tế ngoài OECD. Tình trạng này ngày càng rõ rệt tại những khu vực có tốc độ
tăng công suất nhanh nhất – bao gồm Trung Quốc, Trung Đông, Bắc Phi và ASEAN.
Đáng
chú ý, mức độ trợ cấp ở Trung Quốc cao gấp 10 lần so với các nước thuộc OECD.
Ngoài các khoản vay dưới lãi suất thị trường, Bắc Kinh còn hỗ trợ doanh nghiệp
bằng giá năng lượng ưu đãi, cấp phát trực tiếp và ưu đãi thuế.
OECD
cho biết, sự gia tăng mạnh mẽ của xuất khẩu
thép Trung Quốc đang khiến các nước siết chặt các biện pháp thương mại.
Trong năm qua, 19 chính phủ đã mở tổng cộng 81 cuộc điều tra chống bán phá giá
đối với sản phẩm thép – gấp 5 lần so với năm trước đó và gần chạm mức đỉnh của
cuộc khủng hoảng thép năm 2016. Gần 80% các vụ việc liên quan đến nhà sản xuất
châu Á, trong đó riêng Trung Quốc chiếm hơn một phần ba.
Bên
cạnh đó, ngày càng có nhiều quốc gia áp dụng các biện pháp phòng vệ rộng hơn, bằng
cách tăng thuế thép trên diện rộng để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa.
Các
nhà sản xuất thép chịu ảnh hưởng từ các biện pháp thương mại thường tìm cách giảm
thiểu tác động bằng cách chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường ít hoặc
không có hạn chế, hoặc tìm cách lách luật. Phân tích của OECD cho thấy trong
giai đoạn 2013–2020, tổng khối lượng thương mại khả nghi (bao gồm cả chuyển hướng
thương mại thép) lên tới 21,5 triệu tấn, tương đương 17,6% tổng giao dịch.
Báo
cáo cũng cảnh báo rằng tình trạng dư cung đang cản trở khả năng đầu tư vào khử
carbon của ngành thép. Hơn 40% công suất mới dự kiến đưa vào hoạt động trước
năm 2027 sẽ vẫn dựa vào phương pháp lò cao – lò thổi (BF/BOF) có lượng phát thải
cao.
OECD
nhấn mạnh rằng, việc tăng cường hợp tác quốc tế sẽ cải thiện triển vọng dài hạn
cho ngành thép.
Trước
đó, tổ chức này từng cảnh báo cuộc khủng hoảng trong ngành thép toàn cầu đang
ngày càng trầm trọng. Nguyên nhân chủ yếu là do dư thừa công suất và sự bùng nổ
xuất khẩu thép giá rẻ. Xuất khẩu thép của Trung Quốc đã hơn gấp đôi kể từ năm
2020, đạt 118 triệu tấn trong năm 2024. Trong khi đó, giá và lợi nhuận ngành
thép tiếp tục giảm trong năm qua, chạm mức thấp kỷ lục và đáng báo động tại một
số khu vực.
VNB