Một chỉ thị chính sách mới, toàn diện có thể đánh dấu sự thay đổi quan trọng
nhất trong định hướng kinh tế của đất nước kể từ cuộc cải cách kinh tế những
năm 1980. Richard D. McClellan, người sáng lập RMAC Advisory, đã xem xét tầm
nhìn đột phá của Việt Nam về phát triển khu vực tư nhân, đầu tư nước ngoài,...
Các nhà lãnh đạo Việt Nam đã chính thức tuyên bố khu vực tư nhân là “động lực
quan trọng nhất của nền kinh tế”, định vị khu vực này không phải là sự bổ sung
cho tăng trưởng do nhà nước dẫn dắt mà là động lực hàng đầu thúc đẩy đổi mới
sáng tạo, công nghệ và phát triển quốc gia, phản ánh thực tế trên thực tế.
Nghị quyết số 68-NQ/TW không chỉ mang tính biểu tượng. Đó là bao gồm các
cam kết có thể thực hiện được, nếu được thực hiện hiệu quả, sẽ có tác động sâu
sắc và xúc tác đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước
ngoài (FII) vào Việt Nam. Thông điệp gửi đến các nhà đầu tư toàn cầu rất rõ
ràng: Việt Nam không chỉ mở cửa cho kinh doanh, mà còn đang thiết kế lại sân
chơi để nâng cao doanh nghiệp tư nhân và hội nhập đầy đủ hơn vào dòng vốn quốc
tế.
Về cốt lõi, Nghị quyết 68 thiết lập một hợp đồng xã hội mới giữa nhà nước
và cộng đồng doanh nghiệp. Nghị quyết kêu gọi một sân chơi bình đẳng trên tất cả
các lĩnh vực, quyền tiếp cận bình đẳng với đất đai và vốn, quy định rõ ràng và
nhất quán hơn, và cải cách pháp lý toàn diện để giảm ma sát hành chính và tăng
niềm tin của nhà đầu tư.
Nghị quyết đặt ra các chuẩn mực đầy tham vọng. Việt Nam đặt mục tiêu nhanh
chóng giảm 30% chi phí tuân thủ và chậm trễ hành chính. Đến năm 2030, mục tiêu
là hơn hai triệu doanh nghiệp tư nhân đang hoạt động (hiện tại là 940.000) đóng
góp 55-58% GDP quốc gia (tăng từ khoảng 50% hiện nay).
Đây không chỉ là những mục tiêu đầy tham vọng mà còn là tín hiệu gửi đến
các nhà đầu tư trong và ngoài nước rằng Việt Nam có ý định chính thức chuyển đổi
từ mô hình nhà nước chi phối sang động lực tăng trưởng do doanh nghiệp dẫn dắt
dựa trên luật lệ.
Nghị quyết 68 cũng kết hợp cam kết rõ ràng về tính bền vững và đổi mới. Nó kêu gọi sự phù hợp với các nguyên tắc về môi trường, xã hội và quản trị (ESG), tăng cường hỗ trợ cho các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp vừa và nhỏ, và một cách tiếp cận ưu tiên số hóa đối với các dịch vụ nhà nước. Những chủ đề này cộng hưởng với các tiêu chí đầu tư toàn cầu, đặc biệt là đối với vốn tập trung vào thể chế và tác động.
Ý nghĩa đối với các nhà đầu tư
Đối với các nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài, Nghị quyết 68 mở ra một chương
mới về cách Việt Nam được nhìn nhận và tham gia như một điểm đến cho nguồn vốn
dài hạn.
Đầu tiên, nghị quyết giải quyết một thách thức lâu dài: hệ thống phân cấp
ngầm giữa doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhà nước (SOE). Bằng cách định vị
rõ ràng doanh nghiệp tư nhân là trung tâm của sự phát triển quốc gia, nghị quyết
báo hiệu sự chuyển dịch sang trung lập chính sách, một điều kiện thiết yếu để
thu hút FDI bền vững.
Thứ hai, việc nhấn mạnh vào tính rõ ràng, minh bạch và giảm thủ tục hành
chính phù hợp trực tiếp với nhu cầu của nhà đầu tư. Việc chuyển từ cấp phép trước
khi phê duyệt sang giám sát sau khi kiểm toán, nếu được áp dụng thống nhất trên
khắp các tỉnh, sẽ rút ngắn thời gian đưa ra thị trường, giảm chi phí chung và
cho phép các mô hình hoạt động linh hoạt hơn. Các công ty toàn cầu từng coi Việt
Nam là quốc gia có tiềm năng cao nhưng phức tạp về mặt hành chính, giờ đây có
thể xem xét lại các kế hoạch mở rộng với sự tự tin hơn.
Thứ ba, những tác động cụ thể theo từng ngành là rất tích cực. Nghị quyết
68 nêu bật ý định của nhà nước trong việc thu hút đầu tư vào các ngành công
nghiệp tăng trưởng cao, nơi vốn và chuyên môn nước ngoài đặc biệt có giá trị,
năng lượng tái tạo, sản xuất công nghệ cao, hậu cần, dịch vụ kỹ thuật số và cơ
sở hạ tầng xanh. Điều này mở ra những con đường mới vượt ra ngoài sức hấp dẫn
truyền thống của Việt Nam như một cơ sở sản xuất chi phí thấp.
Điều quan trọng là nghị quyết này cũng khuyến khích quan hệ đối tác công tư
và vạch ra lộ trình tăng cường sự tham gia của các công ty tư nhân vào các lĩnh
vực trước đây do nhà nước thống trị, chẳng hạn như cơ sở hạ tầng, giao thông và
tiện ích. Đối với các nhà đầu tư cơ sở hạ tầng toàn cầu, điều này có thể đại diện
cho một sự mở ra cơ hội có ý nghĩa.
Trong khi đó, dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài và dòng vốn đầu tư gián
tiếp vào thị trường chứng khoán và trái phiếu Việt Nam cũng sẽ được hưởng lợi
đáng kể từ những cải cách nêu trong Nghị quyết 68.
Thị trường vốn rất nhạy cảm với các tín hiệu chính sách, đặc biệt là ở các
thị trường mới nổi. Nghị quyết nhấn mạnh vào tính minh bạch, quản trị và phát
triển thị trường vốn sẽ tạo được tiếng vang với các nhà đầu tư tổ chức tìm kiếm
sự tăng trưởng dài hạn kết hợp với sự ổn định.
Các cải cách quan trọng liên quan đến FII bao gồm thị trường vốn sâu hơn,
trong đó nghị quyết kêu gọi cải cách để hỗ trợ chào bán công khai lần đầu, phát
hành trái phiếu và tham gia thị trường rộng rãi hơn, quản trị doanh nghiệp mạnh
mẽ hơn bằng cách tăng cường các yêu cầu công bố thông tin và hiện đại hóa quy định
nhằm cải thiện bảo vệ nhà đầu tư và giảm bất đối xứng thông tin, đồng thời thúc
đẩy động lực cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước. Mặc dù điều này không mới, nhưng
việc nghị quyết nhắc lại nhu cầu thoái vốn và tái cấu trúc doanh nghiệp nhà nước
đã mở lại các cuộc thảo luận về thanh khoản, định giá và đa dạng hóa danh mục đầu
tư.
Có lẽ đáng chú ý nhất là Nghị quyết 68 đề cập rõ ràng đến sự liên kết ESG.
Với tính bền vững hiện là tiêu chí sàng lọc cốt lõi đối với nhiều công ty quản
lý tài sản lớn nhất thế giới, việc Việt Nam liên kết với các khuôn khổ ESG sẽ
nâng cao uy tín của mình như một điểm đến cho nguồn vốn có trách nhiệm. Điều
này có thể đặc biệt có ý nghĩa đối với dòng vốn FII từ Châu Âu, Bắc Mỹ và một số
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, nơi các chế độ quản lý ngày càng gắn chặt việc
phân bổ quỹ với các số liệu về tính bền vững.
Trong khi Nghị quyết 68 đặt ra một lộ trình mới táo bạo, thì thử thách thực sự của nó sẽ nằm ở khâu thực hiện. Đối với cả các bên tham gia FDI và FII, 12–24 tháng tới sẽ rất quan trọng để đánh giá liệu ý chí chính trị có phù hợp với việc thực hiện theo hoạt động hay không.
Các nhà đầu tư sẽ tập trung vào một số lĩnh vực chính. Đầu tiên là tính nhất
quán của việc thực thi giữa các tỉnh, vì sự thay đổi trong việc áp dụng chính
sách trung ương tại địa phương từ lâu đã là một mối quan tâm. Một doanh nghiệp ở
Thành phố Hồ Chí Minh nên được hưởng các quyền và sự rõ ràng tương tự như một
doanh nghiệp ở Bắc Ninh hoặc Đà Nẵng chẳng hạn.
Thứ hai là tiếp cận đất đai và tín dụng, vì đây là hai đầu vào nhạy cảm nhất
đối với các công ty đầu tư nước ngoài. Liệu các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt
là các liên doanh, có thấy được những cải thiện đáng kể không?
Khía cạnh thứ ba là giải quyết tranh chấp và biện pháp khắc phục theo quy định.
Các nhà đầu tư nước ngoài muốn biết rằng khi vấn đề phát sinh, họ sẽ có cơ chế
giải quyết công bằng và có thể dự đoán được.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, về mặt đơn giản hóa hành chính,
chúng ta có thấy sự giảm thực sự về thời gian cấp phép, thanh tra và gánh nặng
hành chính? Các cơ chế sau kiểm toán có thực sự được triển khai?
Nếu những lĩnh vực này được cải thiện đáng kể, Nghị quyết 68 có thể đóng
vai trò là bước ngoặt, không chỉ trong câu chuyện cải cách trong nước của Việt
Nam mà còn trong khả năng thu hút và giữ chân nguồn vốn nước ngoài tinh vi.
Một vị trí cạnh tranh
Việt Nam không phải là quốc gia duy nhất thu hút vốn đầu tư toàn cầu.
Indonesia, Philippines, Ấn Độ và thậm chí cả Thái Lan đang tích cực cải cách để
thu hút FDI và FII. Mỗi quốc gia đều có những thế mạnh riêng: chi phí thấp, nguồn
lao động dồi dào, tăng trưởng kỹ thuật số và ổn định chính trị.
Điều mang lại cho Việt Nam lợi thế là sự kết hợp hiếm có giữa nền tảng vững
chắc và hiện tại là cam kết chính trị cấp cao táo bạo đối với sự lãnh đạo của
khu vực tư nhân. Hơn nữa, thành tích đã được chứng minh của Việt Nam trong sản
xuất xuất khẩu, hệ sinh thái kỹ thuật số đang phát triển và mạng lưới thương mại
tự do đang mở rộng tạo thêm nhiều lớp hấp dẫn.
Sự thể hiện ý chí chính trị gần đây của Việt Nam thông qua việc củng cố thể chế, tinh giản bộ máy, giảm đơn vị hành chính và báo hiệu cải cách quản trị, gửi đi một tín hiệu quan trọng đến thị trường. Nếu đà này được duy trì, Việt Nam có thể nổi lên là câu chuyện đầu tư dài hạn hấp dẫn nhất Đông Nam Á.
Do đó, Nghị quyết 68 không chỉ là một gói cải cách. Nghị quyết là một chất
tăng cường uy tín, hỗ trợ cho câu chuyện rằng Việt Nam đã sẵn sàng để chuyển sang
một nền kinh tế hạng cao hơn: một nền kinh tế có khả năng cạnh tranh không chỉ
về chi phí mà còn về quản trị, đổi mới và sức mạnh thể chế.
Nghị quyết 68 là nhiều thứ: một lộ trình cho sự tăng trưởng của khu vực tư
nhân, một nhiệm vụ cải cách cho chính quyền địa phương và một bước ngoặt triết
lý trong cách Việt Nam xác định con đường thịnh vượng của mình. Nhưng đối với
các nhà đầu tư nước ngoài, cả trực tiếp và gián tiếp, trên hết, đó là một tín
hiệu.
Nghị quyết 68 cho thế giới biết rằng Việt Nam đã sẵn sàng để phát triển mô
hình tăng trưởng của mình, thoát khỏi sự phụ thuộc quá mức vào sự kiểm soát của
nhà nước và chấp nhận một hình thức chủ nghĩa tư bản năng động, minh bạch và
toàn diện hơn. Nghị quyết củng cố uy tín cải cách của Việt Nam vào thời điểm mà
vốn toàn cầu vừa thận trọng hơn vừa có tính chọn lọc hơn.
Đối với những người đứng ngoài cuộc, bây giờ có thể là thời điểm để nhìn lại
không chỉ sức hấp dẫn về chi phí thấp của Việt Nam mà còn cả động lực cải cách
và niềm tin ngày càng tăng của thể chế nước này.
Khu vực tư nhân hiện đang là trung tâm của câu chuyện tăng trưởng của Việt
Nam. Và nếu Nghị quyết 68 được thực hiện như mong đợi, các nhà đầu tư nước
ngoài sẽ không chỉ tìm thấy những cơ hội mới mà còn có được mức độ tin tưởng và
sự liên kết lâu dài mới.
tttbđtkttbđt