Sở Du lịch Hà Nội thống kê, rằng hơn 170.000 người đến thăm Hà Nội trong
hai ngày của buổi hòa nhạc BlackPink , tổng doanh thu là 630 tỷ đồng (27,4 triệu
USD) cho thành phố.
Lợi ích của việc nhóm biểu diễn tại Việt Nam là rất rõ ràng. Nhưng chúng ta
thật sự tận dụng hết những cơ hội đó để quảng bá hình ảnh đất nước và kiếm tiền?
Trong một buổi gặp gỡ, Phó Giáo sư, Tiến sĩ, ông Bùi Hoài Sơn, Ủy viên Ủy ban Văn hóa - Giáo dục của Quốc hội phân tích về hiện tượng này.
Tiềm năng của thị trường giải trí
Việt Nam
Với hiệu ứng BlackPink gần đây, ông nhận xét thế nào về nhu cầu của khán giả
Việt?
Sự kiện BlackPink tại Hà Nội có thể cho thấy sức hút lớn của nhóm nhạc nữ
này.
Dù giá vé không rẻ nhưng một bộ phận khán giả vẫn sẵn sàng chi trả để có được
những trải nghiệm âm nhạc chất lượng và đáng nhớ. Nhu cầu này cũng chứng tỏ tiềm
năng của thị trường giải trí Việt Nam. Nếu chúng ta có những sản phẩm chất lượng
và quan tâm nhiều hơn đến ngành công nghiệp giải trí, giá trị văn hóa và nghệ
thuật của Việt Nam có thể được nâng cao, giống như những gì BlackPink đã đạt được.
Ông nghĩ Việt Nam có thể hưởng lợi gì từ màn trình diễn của các ngôi sao thế
giới khi đến đất nước ta?
Có thể thấy sức hút của BlackPink tại Việt Nam rất lớn. Phòng khách sạn, vé
máy bay cháy vé, sân vận động chật kín chỗ, thông tin về BlackPink chiếm lĩnh
các mặt báo và mạng xã hội. Hà Nội cũng được hưởng lợi rất nhiều từ sự kiện
BlackPink về giá trị kinh tế và thương hiệu.
Concert của BlackPink tại Việt Nam đã gây xôn xao khắp thế giới. Điều này tạo
cơ hội để giới thiệu hình ảnh của thủ đô và cải thiện ngành công nghiệp giải
trí quốc gia.
Kinh nghiệm quý giá
Qua sự kiện BlackPink, các công ty Việt Nam học hỏi được gì về việc tổ chức
show ca nhạc hợp tác với nước ngoài?
Chắc chắn chúng ta có thể học được nhiều điều từ sự kiện này ở Việt Nam. Đầu
tiên, là một nhà tổ chức, bạn phải chuẩn bị kỹ lưỡng và chuyên nghiệp về mọi mặt,
từ khâu chuẩn bị sân khấu, âm thanh, ánh sáng, an ninh cho đến dịch vụ khách
hàng và tổ chức sự kiện.
Thông qua sự kiện BlackPink, chúng ta cũng rút ra được bài học về vấn đề bản
quyền.
Vậy ngành văn hóa Việt Nam có thể học được gì từ kinh nghiệm của Hàn Quốc?
Chúng ta có thể học cách làm nội dung giải trí chất lượng và sáng tạo, đầu
tư cho nghệ sĩ, ban nhạc, xây dựng thương hiệu để thu hút khách hàng, sự quan
tâm của khán giả trong và ngoài nước.
Thúc đẩy du lịch thông qua ngành công nghiệp giải trí cũng được bao gồm. Tuy nhiên, cần phải bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc để duy trì sự đa dạng và độc đáo của văn hóa Việt Nam trong việc thu hút khách du lịch và mang lại trải nghiệm khác biệt.
Hàn Quốc có những khoản đầu tư dài hạn và hợp lý vào ngành công nghiệp văn
hóa. Việt Nam từng đưa ra chiến lược cho các ngành công nghiệp văn hóa vào năm
2016, nhưng vẫn còn nhiều rào cản. Phản ánh của ông về vấn đề này là gì?
Phát triển công nghiệp văn hóa là một quá trình phức tạp, đòi hỏi đầu tư
lâu dài và chiến lược phát triển còn nhiều bất cập.
Không có ưu đãi cụ thể nào cho ngành công nghiệp văn hóa về thuế, đất đai,
quan hệ đối tác công tư, quản lý và sử dụng tài sản công. Vì vậy, môi trường hỗ
trợ cho phát triển công nghiệp văn hóa chưa thực sự thuận lợi.
Về nguồn nhân lực, tôi nghĩ cần có một hệ thống đào tạo đồng bộ hơn về văn
hóa, điện ảnh, âm nhạc, nghệ thuật. Để phát triển công nghiệp văn hóa trong nước,
chúng ta phải đầu tư, quan tâm đến đội ngũ nghệ sĩ, nhà quản lý văn hóa, nghệ
thuật trong nước.
Cảm ơn ông đã dành thời gian cho buổi đối thoại.
HnT